|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân tâm
| [phân tâm] | | | (Là m cho ai phân tâm) to distract somebody's attention; to divert somebody | | | ÄÆ°á»ng nà y vừa trÆ¡n vừa ngoằn ngoèo. Äừng là m cho bác tà i phân tâm! | | This road is both slippery and sinuous. Don't divert the driver! |
Of two minds
|
|
|
|