Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân tâm


[phân tâm]
(Làm cho ai phân tâm) to distract somebody's attention; to divert somebody
ÄÆ°á»ng này vừa trÆ¡n vừa ngoằn ngoèo. Äừng làm cho bác tài phân tâm!
This road is both slippery and sinuous. Don't divert the driver!



Of two minds


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.